Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh THCS đầy đủ từ lớp 6 đến lớp 9 - Phần 2
Với mục đích giúp học sinh dễ dàng nhớ và nắm vững những kiến thức của Tiếng Anh cấp 2, Điểm 10+ đã tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh THCS đầy đủ từ lớp 6 đến lớp 9, từ đó giúp học sinh đạt được điểm cao trong các đề thi Tiếng Anh sắp tới.
1. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (where, wherever): You can find the book where you left it.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (When, While, until, after, before, v.v): When she arrived, we started the meeting.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (because, since, as, now that, v.v): Because it was raining, we stayed indoors.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (if, unless, provided that, as long as, v.v): If you study hard, you will pass the exam.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (so that, in order that, v.v): She saved money so that she could buy a car.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ/tương phản (although, though, even though, v.v): Although it was late, they continued working.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (as, as if, as though, v.v): He speaks as if he knows everything.
2. Hỏi và trả lời về khoảng cách
- Cấu trúc thường dùng: How far is it from … to …?
Ví dụ: How far is it from your house to the nearest hospital?
3. Câu đơn, câu ghép, câu phức
- Câu đơn chỉ có một mệnh đề chính thường gồm một chủ ngữ và một động từ.
Ví dụ: She reads books. (Cô ấy đọc sách.)
- Câu ghép có ít nhất 2 mệnh đề chính và độc lập về nghĩa. Các mệnh đề được liên kết với nhau bằng liên từ.
Ví dụ: She reads books, and she also enjoys writing. (Liên kết bằng “and”)
- Câu phức có một câu chính và một hoặc nhiều câu phụ, thường được liên kết bởi các liên từ (when, because, if, v.v.,) hoặc dấu phẩy.
Ví dụ: When the bell rings, the students will line up to go to lunch. (Câu chính + câu phụ)
4. Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences)
- Câu mệnh lệnh được sử dụng để truyền đạt mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên hoặc lời mời. Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ (subject) rõ ràng, và thường được diễn tả bằng động từ nguyên mẫu (bare infinitive) đứng đầu câu.
Ví dụ: Open the door! (Mở cửa), Close the door! (Đóng cửa), Please be quiet! (Làm ơn im lặng!).
- Câu mệnh lệnh với More, Less: sử dụng “more” và “less” để yêu cầu làm gì đó nhiều hơn hoặc ít hơn.
Ví dụ: Eat more vegetables. (Ăn nhiều rau hơn.)
5. Động từ chỉ sự thích / ghét (Verbs of Liking/Disliking)
- Động từ chỉ sự thích: like, love, enjoy, … . Động từ chỉ sự ghét: hate, dislike, detest, … . Theo sau các động từ là Ving.
Ví dụ: I love swimming in the ocean.
6. Used to, Be/Get used
- Used to + V: diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ví dụ: I used to play soccer when I was young. (Tôi đã từng chơi bóng đá khi còn trẻ.)
- Be/Get used to + V-ing/N: quen với việc gì.
Ví dụ: I’m getting used to the new job. (Tôi đang thích nghi với công việc mới.)
7. So sánh giống nhau, khác nhau
So sánh giống nhau và khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh THCS thường sử dụng các cấu trúc khác nhau để chỉ ra sự tương đồng hoặc sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
- So sánh giống nhau (Similarities):
- As + adj / adv + as: Dùng để so sánh mức độ giống nhau của hai đối tượng.
- Like: Dùng để chỉ ra sự tương đồng.
- The same: giống y như
- Similar to: tương tự với
- So sánh khác nhau (Differences):
- Different from: Dùng để chỉ ra sự khác biệt.
- Not as (adj/adv) as: không (tính từ/trạng từ) bằng
- More (adj) than: hơn
- Less (adj) than: kém hơn
8. Phân biệt So, Too, Either, Neither
- So và Too: dùng để diễn tả sự đồng ý với câu khẳng định.
- So: So + trợ động từ + chủ ngữ.
- Too: đặt ở cuối câu khẳng định.
- Either và Neither: dùng để diễn tả sự đồng ý với câu phủ định.
- Either: Câu phủ định + either.
- Neither: Neither + trợ động từ + chủ ngữ.
9. Danh động từ (Gerund)
- Danh động từ là hình thức của động từ có kết thúc bằng -ing và hoạt động như một danh từ trong câu. Danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Công thức: V + ing
- Danh động từ có thể làm chủ ngữ của câu:
Ví dụ: Swimming is a great way to stay fit. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng.)
- Danh động từ có thể làm tân ngữ sau một số động từ nhất định, giới từ, hoặc cụm động từ.
Ví dụ: She enjoys dancing. (Cô ấy thích nhảy múa.)
- Danh động từ có thể làm bổ ngữ sau các động từ nối (linking verbs).
Ví dụ: His favorite hobby is painting. (Sở thích của anh ấy là vẽ tranh.)
- Một số động từ nhất định thường đi kèm với danh động từ làm tân ngữ.
- Avoid: She avoids talking to strangers.
- Consider: He is considering changing his job.
- Finish: They finished eating dinner.
- Suggest: I suggest going to the cinema.
- Danh động từ thường được dùng sau giới từ:
- He is good at drawing. (Anh ấy giỏi vẽ.)
10. Động từ nguyên mẫu (Infinitive)
- Động từ nguyên mẫu là dạng cơ bản của động từ, có thể có “to” hoặc không có “to” (bare infinitive). Động từ nguyên mẫu thường được sử dụng để chỉ hành động chung hoặc không cụ thể, và có thể đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong câu.
to + V (nguyên mẫu) hoặc V (nguyên mẫu)
- To-infinitive làm chủ ngữ của câu: To read books is enjoyable. (Đọc sách thật thú vị.)
- To-infinitive làm tân ngữ sau một số động từ nhất định: She wants to learn Japanese. (Cô ấy muốn học tiếng Nhật.)
- To-infinitive làm bổ ngữ sau các động từ nối (linking verbs) hoặc các cấu trúc cụ thể. The best solution is to wait. (Giải pháp tốt nhất là chờ đợi.)
- To-infinitive thường đi sau một số tính từ: She is happy to help. (Cô ấy vui khi được giúp đỡ.)
- To-infinitive làm tân ngữ sau một số động từ: I hope to see you soon. (Tôi hy vọng gặp bạn sớm.)
- Một số động từ thường đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to”
- Agree: He agreed to help us.
- Learn: She learned to play the piano.
- Need: We need to finish the project.
- Promise: They promised to come early.
- Động từ nguyên mẫu không có “to” thường được sử dụng sau các động từ khuyết thiếu (modal verbs), các động từ chỉ giác quan (sense verbs), và một số động từ đặc biệt.
- Modal verbs: can, could, may, might, must, shall, should, will, would.
- Sense verbs: see, hear, feel, watch, notice
- Động từ đặc biệt: let, make, help (có thể dùng cả hai dạng: to-infinitive và bare infinitive)
11. Câu trực tiếp / gián tiếp (Reported Speech)
- Chuyển đổi lời nói trực tiếp sang gián tiếp (tường thuật): thay đổi đại từ, thì của động từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. S + said (that) + S + V (lùi thì)
Ví dụ: Trực tiếp: “I will take an English summer course at QTeens,” she said.
Ví dụ: Gián tiếp: She said that she would take an English summer course at QTeens.
12. Mệnh đề quan hệ
- Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được dùng để rút gọn 2 câu có cùng chủ ngữ, tân ngữ hoặc nơi chốn, thời gian, lý do. Đồng thời, bổ sung ngữ nghĩa cho danh từ, trạng từ đứng trước nó.
13. Câu điều ước (Wish)
Câu điều ước (wish) được sử dụng để diễn tả mong muốn, hy vọng hoặc sự tiếc nuối về một tình huống không có thật hoặc không thể xảy ra.
Câu điều ước thường có ba dạng chính:
- Điều ước ở hiện tại (Present Wish): S + wish(es) + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ: I wish I knew the answer. (Tôi ước gì tôi biết được câu trả lời.)
- Điều ước về quá khứ (Past Wish): S + wish(es) + S + V (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ: I wish I had studied harder. (Tôi ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn.)
- Điều ước về tương lai (Future Wish): S + wish(es) + S + would/could + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: I wish it would stop raining. (Tôi ước gì trời ngừng mưa.)
14. Câu đề nghị (Suggest)
Câu đề nghị (suggest) được sử dụng để đưa ra ý kiến, đề xuất hoặc gợi ý làm một điều gì đó.
- S + suggest + V-ing
Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn đề nghị một hành động mà cả người nói và người nghe có thể cùng thực hiện.
Ví dụ: I suggest going for a walk. (Tôi đề nghị đi dạo.)
- S + suggest + that + S + (should) + V (nguyên mẫu)
Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn đề nghị một hành động mà người khác nên thực hiện. Lưu ý rằng “should” có thể được bỏ qua mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ: I suggest that he (should) see a doctor. (Tôi đề nghị anh ấy nên đi khám bác sĩ.)
- S + suggest + noun phrase (cụm danh từ)
Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn đề nghị một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ: I suggest a new plan. (Tôi đề nghị một kế hoạch mới.)
15. Cách dùng Although/ Even though/ Despite/ In spite of
- Although / Even though + mệnh đề.
Ví dụ: Although it was raining, my mother went out.
- Despite / In spite of + danh từ/cụm danh từ/ V-ing.
Ví dụ: Despite the noise, he continued reading.
16. Cụm động từ (Phrasal Verb)
Cụm động từ (Phrasal Verb) là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ hoặc trạng từ để tạo thành một ý nghĩa mới.
Dưới đây là một số ví dụ về cụm động từ phổ biến:
- Look up (tra cứu): She looked up the word in the dictionary.
- Give up (từ bỏ): He decided to give up smoking.
- Run into (tình cờ gặp): I ran into an old friend at the mall.
- Take off (cất cánh): The plane took off at 3 PM.
- Carry on (tiếp tục): Please carry on with your work.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh THCS đầy đủ từ lớp 6 đến lớp 9 - Phần 1
Nội dung TUYỂN SINH CÁC LỚP BỒI DƯỠNG CẤP 1-2-3 NĂM HỌC 2024-2025