Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh THCS đầy đủ từ lớp 6 đến lớp 9 - Phần 1
Với mục đích giúp học sinh dễ dàng nhớ và nắm vững những kiến thức của Tiếng Anh cấp 2, Điểm 10+ đã tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh THCS đầy đủ từ lớp 6 đến lớp 9, từ đó giúp học sinh đạt được điểm cao trong các đề thi Tiếng Anh sắp tới.
1. Đại từ nhân xưng (Pronouns)
- Đại từ nhân xưng (đại từ chỉ ngôi) được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người / vật khi ta không muốn nhắc lại hoặc đề cập trực tiếp đến danh từ ấy.
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ 1: I, We
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ 2: You.
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3: He, She, It, They.
Ngoài ra, đại từ nhân xưng còn chia theo số ít và số nhiều:
- Đại từ nhân xưng số ít: I, He, She, It, You.
- Đại từ nhân xưng số nhiều: They, We, You
2. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)
- Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ của một người hoặc một vật đối với một người hoặc một vật khác. Chúng thường đứng trước danh từ để mô tả người sở hữu của danh từ đó.
- Tính từ sở hữu thể hiện sự sở hữu, như: my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ: My cat is orange. (Con mèo của tôi màu cam).
3. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
- Các đại từ sở hữu gồm: mine, yours, his, hers, ours, theirs và its.
Ví dụ: The cat is licking its paw. (Con mèo đang liếm chân của nó.)
4. Mạo từ (Articles)
- Cách dùng mạo từ a, an, the:
- a: dùng trước danh từ số ít, đếm được, không xác định, đứng trước phụ âm hoặc nguyên âm (a, e, i, o, u) có âm là phụ âm.
Ví dụ: a book, a university, a student, …
- an: dùng trước danh từ số ít, đếm được, không xác định, đứng trước nguyên âm hoặc h câm.
Ví dụ: an apple, an hour, an uncle, …
- The: dùng trước danh từ xác định.
Ví dụ: The sun, the time, the truth, …
5. Từ chỉ số lượng (Quantifiers)
Một số từ chỉ số lượng phổ biến:
- Some: dùng trong câu khẳng định, dùng trước danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được số nhiều khi không xác định rõ số lượng.
- Some water, some books, …
- Any: dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
- I don’t have any gifts. (Tôi không có món quà nào cả.)
- Much: dùng với danh từ không đếm được.
- Much sugar, much information, …
- Many: dùng với danh từ đếm được số nhiều.
- Many students, many cars, …
- A lot of / Lots of: dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
- There are lots of apples in the basket. (Có rất nhiều táo trong giỏ).
6. Cách dùng danh từ (Noun Usage)
- Danh từ đếm được có thể đếm và có hình thức số ít và số nhiều, trong khi danh từ không đếm được không thể đếm và không có dạng số nhiều.
- Danh từ đếm được: book, apple.
- Danh từ không đếm được: water, information.
- Danh từ số ít và số nhiều: One dog, two dogs.
7. Từ để hỏi (WH- Questions)
- Các từ để hỏi chính: What, Where, When, Why, Who, Whom, Which, How.
Ví dụ:
- What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
- Who is coming to the party? (Ai sẽ đến buổi tiệc?)
- When is your birthday? (Ngày sinh nhật của bạn là khi nào?)
8. Giới từ chỉ vị trí và thời gian
- Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place). Các giới từ phổ biến:
- In: ở trong (in the room)
- On: ở trên (on the table)
- At: ở tại (at the door)
- Under: ở dưới (under the bed)
- Between: ở giữa (between the two buildings)
- Next to: bên cạnh (next to the school)
- Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time). Các giới từ phổ biến:
- In: dùng cho tháng, năm, mùa, thế kỷ (in May, in 2024, in the morning)
- On: dùng cho ngày, ngày cụ thể (on Monday, on June 5th)
- At: dùng cho giờ, thời điểm cụ thể (at 7 o’clock, at night)
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Often (thường)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Rarely (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
Ví dụ:: He never reads a book before bed. (Anh ta không bao giờ đọc sách trước khi ngủ)
9. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Liên từ kết hợp được dùng để nối 2 hoặc nhiều từ, mệnh đề lại với nhau và tạo ra một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
- Các liên từ kết hợp phổ biến: and, but, or, so, for, nor, yet.
Ví dụ: Would you like tea or milk tea? (Bạn muốn dùng trà hay trà sữa?)
10. Tính từ ngắn, tính từ dài (Short and Long Adjectives)
- Tính từ ngắn: là các tính từ có 1 âm tiết.
Ví dụ: big, small, good, bad, tall, short.
- Tính từ dài: thường là các tính từ có 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ: beautiful, intelligent, unpleasant, expensive.
11. So sánh (Comparative)
- So sánh bằng: Dùng để so sánh 2 hoặc nhiều sự vật, sự việc có cùng mức độ tương đương nhau.
- S + V + as + adj/adv + as + O
Ví dụ: She is as tall as her sister.
- So sánh hơn: Dùng để so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng có đặc điểm vượt trội hơn đối tượng còn lại.
- Tính từ ngắn, trạng từ ngắn: S + be + adjer / adver + than + O / N /Pronoun
Ví dụ: She is taller than her mother. (Cô ấy cao hơn mẹ của mình).
- Tính từ dài, trạng từ dài: S + be + more + adj / adv+ than + O / N / Pronoun
Ví dụ: She is more beautiful than her mother. (Cô ấy xinh đẹp hơn mẹ của mình).
- So sánh nhất: Dùng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong một nhóm.
- Tính từ ngắn, trạng từ ngắn: S + be + the + adjest / advest + N
Ví dụ: He is the tallest in my village. (Anh ấy là người cao nhất làng tôi).
- Tính từ dài, trạng từ dài: S + be + the most + adj/ adv + N
Ví dụ: This is the most beautiful painting I have ever seen. (Đây là bức tranh đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
12. Câu đề nghị (Suggestions)
Câu đề nghị thường sử dụng các cấu trúc sau:
- Let’s + V: Let’s go out for dinner.
- Why don’t we + V?: Why don’t we watch a movie?
- How about + V-ing?: How about going for a walk?
- Shall we + V?: Shall we dance?
13. Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1
- Điều kiện loại 1 dùng để diễn tả điều có thể xảy ra trong tương lai khi có một điều kiện nhất định xảy ra trước. Điều kiện này có thể thực tế hoặc giả định.
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: If you don’t study English, you can’t go far. (Nếu bạn không học tiếng Anh, bạn sẽ không thể tiến xa).
Lưu ý:
- Mệnh đề điều kiện (mệnh đề có chứa “if”) thường chia ở thì hiện tại đơn.
- Mệnh đề kết quả (mệnh đề diễn tả kết quả) thường chia ở thì tương lai đơn.
- Hai mệnh đề có thể thay đổi vị trí cho nhau.
Câu điều kiện loại 2
- Dùng để diễn tả điều không có thật hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại và kết quả có thể xảy ra ở tương lai.
- If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu)
Lưu ý: Đối với động từ “to be”, sử dụng “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ: If I had more free time, I would travel to different countries. (Nếu tôi có thêm thời gian rảnh, tôi sẽ đi du lịch đến các quốc gia khác nhau.)
Câu điều kiện loại 3
- Dùng để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả giả tưởng của điều kiện đó.
- If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
Ví dụ: If you had studied harder, you would have passed the exam.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh THCS đầy đủ từ lớp 6 đến lớp 9 - Phần 2
Nội dung TUYỂN SINH CÁC LỚP BỒI DƯỠNG CẤP 1-2-3 NĂM HỌC 2024-2025