Tổng hợp trọn bộ Ngữ pháp Tiếng anh Tiểu học đầy đủ nhất - phần 2

Tài liệu tổng hợp trọn bộ Ngữ pháp Tiếng Anh tiểu học đầy đủ nhất, nhằm mục đích giúp học sinh dễ dàng ôn luyện và nắm vững kiến thức trọng tâm môn Tiếng Anh tiểu học, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh sắp tới.

2. Các loại từ trong tiếng Anh

2.3. Tính từ trong tiếng Anh

Tính từ (adjective, được viết tắt là adj) là những từ, dùng để miêu tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng,…

Ví dụ:

  • Tính từ miêu tả con người: beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế),…
  • Tính từ miêu tả sự vật: small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt),…

 

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh:

- Tính từ đứng trước danh từ: Các tính từ này đứng trước danh từ kết hợp thành cụm danh từ

Ví dụ:

  • A sunny day = một ngày đầy nắng.
  • A beautiful picture = một bức tranh đẹp.

 

- Tính từ đứng một mình: Có một số tính từ trong tiếng Anh thường chỉ đứng một mình, đó là các tính từ bắt đầu bằng “a” như aware; afraid; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: exempt; unable; …

Ví dụ: A cat is afraid. (Con mèo đang sợ) ⇒ Nếu muốn chuyển loại tính từ này sang đứng trước danh từ, chúng ta cần chuyển sang dùng phân từ: A frightened cat.

- Tính từ đứng sau động từ liên kết:

Một số động từ liên kết có thể sử dụng để thêm tính từ đằng sau

  • To be: thì, là
  • Seem: có vẻ là
  • Feel: cảm thấy
  • Taste: có vị, nếm có vị
  • Look: thấy, trông có vẻ
  • Sound: nghe có vẻ
  • Smell: có mùi, ngửi thấy mùi

2.4. Trạng từ (Adverb)

Trạng từ trong tiếng Anh là từ loại được dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Vị trí của trạng từ trong câu thường có thể đứng sau hay cuối câu tùy trường hợp câu nói.

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh:

- Đứng trước động từ động từ thường và động từ chỉ tần suất. Ví dụ: We often get up at 7am.

- Đứng trước “enough”: V + adv + enough. Ví dụ: The foreigner speaks slowly enough for us to understand.

- Ở giữa trợ động từ và động từ thường: trợ động từ + adv + V. Ví dụ: We have recently finished my homework.

- Trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that. Ví dụ: Jen drove so fast that she caused an accident.

- Sau động từ “to be/seem/look”…và trước tính từ: “to be/feel/look”… + adv + adj: adv + adj. Ví dụ: She is very polite.

- Đứng cuối câu. Ví dụ: The nurse told me to breathe in slowly.

- Sau “too”: V + too + adv. Ví dụ: The French speaks too quickly.

- Đứng riêng lẻ: Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu hoặc giữa câu và ngăn cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy (,). Ví dụ: Last summer, I came back to my country.

3. Cấu trúc To-V và V-ing trong tiếng Anh

3.1. Cấu trúc To-V trong tiếng Anh

Dùng là chủ ngữ trong câu hoặc đi sau một số động từ nhất định: want / learn / hope / agree / plan + to-V. Ví dụ: I want to be a teacher.

3.2. Cấu trúc V-ing

Được dùng như một danh từ làm chủ ngữ trong câu hoặc đi sau các động từ nhất định: dislike / finish / enjoy / practice/ keep + V-ing. Ví dụ: - I dislike getting up early.

3.3. Trường hợp động từ đứng trước được cả to-V và V-ing

Những động từ chính mà phía sau được quyền cộng cả to-V và V-ing: Like / Love/ Hate + to-V / V-ing

- Với to-V: Sử dụng "Like / Love/ Hate + to-V" khi muốn nói về hoạt động lâu dài, sở thích, thói quen

- Với V-ing: Sử dụng "Like / Love/ Hate + V-ing" khi muốn nói về cái gì đó tạm thời, thường là nói về kinh nghiệm chung

4. Động từ khuyết thiếu (Modal verb)

Công thức: S + Modal verb + V

Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh: Can; Should; Need; Must; May

Cách dùng:

- Can: Diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai. VD: He can't ride a bike. Dùng để xin phép, yêu cầu. VD: Can I sit here?

- Should: Dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến. VD: You should go to bed early

- Need: Diễn tả sự cần thiết (hoặc bắt buộc tuân theo) phải làm gì đó (nội quy, quy định,..). VD: You need (to) study hard for the exam.

- Must: Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai hoặc cấm đoán một thứ gì đấy. VD: You must get up at 7.a.m.

- May: Diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai. VD: I may visit Ha Noi city tomorrow.

5. So sánh hơn và so sánh nhất

5.1. So sánh hơn trong tiếng Anh là gì?

So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative Sentences) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để so sánh giữa 2 hoặc nhiều người, vật, sự việc hay hiện tượng nào đó dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí nhất định. Trong đó 1 trong số người, vật, sự việc, hiện tượng được so sánh đạt tiêu chí cao hơn so với người, vật, sự việc, hiện tượng còn lại.

Ví dụ: The rabbit is faster than the turtle.

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S + V + Adj -er + than + S2 + (O/N/Pronoun). Tính từ ngắn là những tính từ chỉ có 1 âm tiết. Khi đó chúng ta chỉ cần thêm đuôi "er" vào tính từ nhắm mục đích so sánh.

Ví dụ: Today is hotter than yesterday.

So sánh hơn với tính từ dài: S1 + be + more + L-adj + than + S2 + (O/N/Pronoun). Tính từ dài trong tiếng Anh là tính từ có 2 âm tiết trở lên. Khi đó chúng ta không thêm đuổi "er" như công thức tính từ ngắn, mà thêm "more" vào trước tính từ đó nhằm mục đích so sáng hơn.

Ví dụ: This hat is more beautiful than that one.

5.2. So sánh nhất trong tiếng Anh là gì?

So sánh nhất (Superlative) là cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh dùng để nhấn mạnh đặc điểm hay tính chất nào đó khác biệt nhất của một người hoặc so với các đối tượng còn lại trong cùng một nhóm. Trong so sánh nhất, nhóm đối tượng được so sánh phải có ít nhất 3 đối tượng trở lên.

Ví dụ: The blue whale is the biggest animal in the world.

Cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv-est + N

Thông thường các tính từ/trạng từ ngắn trong cấu trúc so sánh nhất đều thêm đuôi -est vào cuối, tuy nhiên sẽ có một số trường hợp khác cần lưu ý:

- Đối với tính từ/trạng từ ngắn có đuôi "-y": ta đổi "-y" thành "-i" rồi mới thêm "-est". Ví dụ: Happy => Happiest; Busy => Busiest

- Đối với tính từ/ trạng ngắn từ có tận cùng là e thì chỉ thêm -st. Ví dụ: cute => cutest

- Đối với những tính từ/ trạng từ ngắn kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm thì nhân đôi phụ âm rồi thêm "-est". Ví dụ: hot => hottest, big => biggest.

Công thức so sánh nhất với tính từ/trạng từ dài: S + V + the + most/least + Adj/Adv + N

Lưu ý:

- Khi trong câu so sánh nhất dùng “most+ adj” mà không đi kèm với “the” thì cụm “most + adj” tương đương với “very”.

- Muốn nhấn mạnh đặc điểm, tính chất nổi bật của đối tượng, chúng ta có thể thêm cụm “by far” vào công thức của so sánh nhất trong tiếng Anh.

6. Câu cảm thán trong tiếng Anh

Câu cảm thán trong tiếng Anh (exclamation sentence) là một dạng câu dùng để diễn tả thái độ, cảm xúc của người nói tới sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó. Câu cảm thán thường được dùng nhiều trong giao tiếp.

Ví dụ:  What a nice day!

6.1. Cấu trúc câu cảm thán với "What"

Ví dụ: What a good dog!

Câu cảm thán sử dụng với "What" là dạng cần chú ý để sử dụng đúng cấu trúc. Tùy thuộc vào loại danh từ có trong câu, chúng ta sẽ có các cấu trúc khác nhau để áp dụng:

- Cấu trúc câu cảm thán "What" với danh từ số ítWhat + a/ an + adj + danh từ số ít!. Danh từ trong câu là danh từ số it, thì sử dụng mạo từ “a/an”.

- Cấu trúc câu cảm thán "What" với danh từ đếm được số nhiều: What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)! Danh từ trong câu là danh từ số nhiều, thì không sử dụng mạo từ “a/an”. Và nếu như cuối câu có sử dụng động từ “tobe” thì phải chia ở dạng số nhiều.

- Cấu trúc câu cảm thán "What" với danh từ không đếm được": What + adj + danh từ không đếm được! Danh từ trong câu là danh không đếm được, thì không sử dụng mạo từ “a/an” và động từ "tobe"

- Cấu trúc mở rộng của câu cảm thán với "What": What + (a/an) + adj + N + S + V! Cấu trúc mở rộng của câu cảm thán trong tiếng Anh sử dụng để kể thêm một điều gì đó giúp làm rõ nghĩa hơn.

6.2. Cách dùng câu cảm thán với "How" trong tiếng Anh

Câu cảm thán với "How" trong tiếng Anh thường được dùng để thể hiện cảm xúc mạnh, mãnh liệt hơn khi giao tiếp. How + adj/ adv + (S + V/ be)!

Ví dụ: How fast you ran!

6.3. Câu cảm thán với "so" và "such"

Trong câu cảm thán có 'so" và "such", 2 từ này thường được đặt ở giữa câu để thể hiện thái độ của người nói với câu chuyện đang diễn ra.

  • (S + V) + so + adj/ adv!
  • (S + V) + such + (a / an) + adj / adv!

 

Công thức câu cảm thán với "so" và "such" cũng đơn giản như với "How". Cụm (S + V) có tác dụng làm rõ sự vật, sự việc đang nói đến, thông thường trong giao tiếp thì nó sẽ được lược bỏ đi.

Ví dụ: Such cute jeans!

7. Giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là một từ hoặc cụm từ liên kết danh từ, cụm danh từ hay đại từ với một phần nào đó trong câu. Giới từ là một phần ngữ pháp quan trong trong tiếng Anh và được sử dụng rất phổ biến trong cả văn viết và văn nói, giao tiếp.

7.1. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh (Prepositions of time) là các từ hoặc cụm từ dùng để làm rõ về thời gian thực hiện, diễn ra hoạt động, hiện tượng,...

Giới từ chỉ thời gian:

- In: Dùng để chỉ những buổi trong ngày, khoảng thời gian, năm, tháng cụ thể, chỉ các mùa, thế kỷ và những thời kỳ dài.

Ví dụ: in the morning, in the afternoon, in the evening

- At: Chỉ một giờ cụ thể, một số dịp lễ, sự kiện, các lễ hội đặc biệt và chỉ một độ tuổi để xác định thời gian diễn ra sự việc trong câu.

Ví dụ: at 7 o'clock, at 3 p.m, at night

- On: Sử dụng để chỉ Các thứ trong tuần, ngày tháng năm và các ngày cụ thể, cụm từ cố định.

Ví dụ: On Tuesday, On my birthday, On 10 March, On Christmas Day

- Since: Sử dụng để chỉ một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ: since Monday, since 2000, since March, since yesterday

- For: Sử dụng để chỉ một khoảng thời gian

Ví dụ: For 3 day, For a long time, For 2 hours, 

- From: Sử dụng để chỉ một khoảng thời gian từ từ khi cái gì đó bắt đầu, mốc thời gian

Ví dụ: From Monday to Sunday, From 7am to 11pm, from birth

7.2. Giới từ chỉ địa điểm

Giới từ chỉ địa điểm là nhóm các giới từ liên kết danh từ với hành động, sự việc trong câu để làm rõ hành động, sự việc đó được thực hiện ở đâu.

Giới từ chỉ địa điểm

- ON (ở trên): Dùng để diễn tả một vật ở trên một vật khác và có sự tiếp xúc với nhau. Ngoài ra từ ON còn sử dụng để chỉ số tầng nhà hay dùng trong cụm từ chỉ vị trí. Ví dụ: on the table, on the desk, on the wall

- IN (ở trong): Dùng để chỉ một không gian khép kín nhất định nào đó hoặc được bao quanh, chỉ không gian có biên giới và được sử dụng đứng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước. Ví dụ: In the classroom, in a row, in a line

- Under (ở dưới): Dùng để chỉ một vật ở dưới một vật khác và giữa chúng có sự tiếp xúc với nhau. Ví dụ: under the table, under the desk, under the wall

- Next to (bên cạnh): Sử dụng để diễn tả 1 vật ngay bên cạnh 1 vật khác, diễn tả vị trí ngay bên cạnh. Ví dụ: Mai is sitting next to a boy.

- Behind (ở đằng sau): Được sử dụng để diễn tả một vật ở đằng sau một vật nào đó. Ví dụ: The girl behind the door.

- Between (ở giữa): Được sử dụng để mô tả một vật ở giữa các vật khác. Ví dụ: I sat down between Mai and Ly

8. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh tiểu học phổ biến khác

8.1. Động từ Tobe trong tiếng Anh

Trong thì hiện tại đơn, động từ tobe có tất cả 3 dạng thức là AM, IS và ARE. Khi sử dụng, các dạng thức này chỉ có thể đi với một số chủ ngữ nhất định.

- AM: Dạng thức am được dùng cho chủ ngữ duy nhất là I. I am … (viết tắt = I’m…)

- IS: Dạng thức is được dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, bao gồm HE, SHE, IT và bất cứ danh từ số ít nào.

  • She is… (viết tắt = She’s…)
  • He is…(viết tắt = He’s…)
  • IT is…(viết tắt = It’s…)

 

- ARE: Dạng thức are được dùng cho chủ ngữ là YOU, WE, THEY và bất cứ chủ ngữ số nhiều nào:

  • You are … (viết tắt = You’re…)
  • We are…(viết tắt = We’re…)
  • They are…(viết tắt = They’re…)

 

Khi sử dụng trong các thì Tiếng Anh, động từ TO BE sẽ có cấu trúc đặc thù với mỗi thì riêng biệt. Cụ thể đối với thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn, động từ TO BE sẽ được chia như sau:

- Hiện tại đơn

  • +) Khẳng định: S + be (am/is/are) + O
  • -) Phủ định: S + be (am/is/are) + not + O
  • ?) Nghi vấn: Am/is/are + S + O?

 

- Động từ tobe trong quá khứ đơn

  • +) Khẳng định: S + was/were + O
  • -) Phủ định: S + was/were + not + O
  • ?) Nghi vấn: Was/were + S + O?

 

- Tương lai đơn với động từ tobe

  • +) Khẳng định: S + will be + O
  • -) Phủ định: S + will + not be + O
  • ?) Nghi vấn: Will + S + be + O?

 

8.2. Động từ khuyết thiếu can và can't

"Can" là động từ khiếm khuyết để chỉ ai đó có khả năng làm gì. "Can't" là dạng phủ định của “Can”, chỉ ai đó không có khả năng làm gì. Đây là cấu trúc khá quen thuộc với các bạn học sinh Tiểu học, được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

  • Khẳng định: S + can + V
  • Phủ định: S + can’t ( can not) + V
  • Nghi vấn: Can + S + V?

Form đăng ký tư vấn

Gọi ngay

Zalo

Facebook