Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 HK1 cực hay và chi tiết nhất - Phần cuối

Tài liệu tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 hk1 ngắn gọn, chi tiết nhằm mục đích giúp học sinh dễ dàng ôn luyện và nắm vững kiến thức trọng tâm môn Tiếng Anh lớp 8 hk1, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 8 sắp tới.


VIII - So sánh kém trong tiếng Anh

So sánh hơn được dùng để so sánh giữa 2 người, sự việc, sự vật, hiện tượng.

a. So sánh kém hơn tính/trạng từ:

S + V + less + adj/adv + than + noun/pronoun

= S + V + not as + adj/adv + as + noun/pronoun

b. So sánh kém hơn danh từ:

Danh từ đếm được (Countable noun): 

S + V + fewer + plural noun + than + noun/pronoun

Danh từ không đếm được (Uncountable noun): 

S + V + less + uncountable noun + than + noun/pronoun/ clause


IX. Câu hỏi có từ để hỏi - Wh-question

Theo quy tắc ngữ pháp, khi là câu hỏi thì chúng ta cần đảo trợ động từ ( auxiliary verbs) lên trước chủ ngữ.

1. Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)

Câu hỏi dạng Yes/No Questions là dạng câu hỏi chỉ đòi hỏi câu trả lời là Yes (Có) hoặc No (không)

Cấu trúc

  Trợ động từ (be, do, does, did) + chủ ngữ - (S) + động từ?

Trả lời:

  - Yes, S + trợ động từ/ tobe.

Hoặc:

  - No, S + trợ động từ/ tobe + not.

 

2. Wh- question

Trong tiếng Anh, khi chúng ta cần hỏi rõ ràng và cần có câu trả lời cụ thể, ta dùng câu hỏi với các từ để hỏi (question words). Loại câu hỏi này còn được gọi là câu hỏi trực tiếp (direct questions).

a. Các từ để hỏi trong tiếng Anh

Who (ai)

 Chức năng chủ ngữ

Whom (ai)

 Chức năng tân ngữ

What (cái gì)

Whose (của ai)

Where (ở đâu)

Which (Cái nào)

hỏi về sự lựa chọn

When (khi nào)

Why (tại sao)

How (thế nào)

How much

(bao nhiêu)

How many (bao nhiêu, số lượng)

How long (Bao lâu)

How far (bao xa)

How old

(bao nhiêu tuổi)

How often (Bao lần)

What time (Mấy giờ)

 

b. Các cấu trúc câu hỏi WH thường gặp

- Who hoặc What: câu hỏi chủ ngữ

Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động. Who/What + động từ (V) + ...?

- Whom hoặc What: câu hỏi tân ngữ

Đây là các câu hỏi dùng khi muôn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động. Whom/ What + trợ động từ + s + V + ... ?

Lưu ý: Trong tiếng Anh viết bắt buộc phải dùng whom mặc dù trong tiếng Anh nói có thể dùng who thay cho whom trong mẫu câu trên.

- When, Where, How và Why: Câu hỏi bổ ngữ

Dùng khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của hành động. When/ Where/ Why/ How + trợ động từ + S + V …?

Đối với câu hỏi Why, chúng ta có thể dùng Because (vì, bởi vì) để trả lời.


X. Mạo từ - Articles

1. Định nghĩa:

- Mạo từ là từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định.

- Mạo từ tron tiếng Anh được chia làm 3 từ và được phân chia như sau:

+ Mạo từ xác định (definite article): “the” được dùng khi danh từ chỉ đối tượng được cả người nói và người nghe biết rõ đối tượng đó

+ Mạo từ bất định (indefinite article): “a/an” được dùng khi người nói đề cập đến một đối tượng chung hoặc chưa được xác định.

2. Cách dùng

a. Mạo từ “a”

- A đứng trước danh từ đếm được số ít.

- A đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (Consonant) hoặc một nguyên âm (vowel) nhưng được phát âm như phụ âm.

- A được dùng với ý nghĩa “mỗi, bất cứ”

b, Mạo từ “an”

- An đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, í, o, u),

- An đứng trước một số danh từ bắt đầu bằng “h“và được đọc như nguyên âm.

c, Mạo từ “the”

- “The” đứng trước trước bất cứ một danh từ nào khi người nói và người nghe đều biết về danh từ đang được nói tới hoặc được xác định rõ ràng.

- "The" đứng trước một danh từ chỉ người hay vật độc nhất.

- Trong dạng so sánh nhất (superlatives) Với tính từ và trng từ.


XI. Cách dùng Should trong tiếng Anh

- Should được dùng để diễn tả lời khuyên, hay ý nghĩ điều gì là đúng, nên làm.

- Should đi với tất cả các ngôi mà không cần thêm "s" với các ngôi số ít ở thì hiện tại đơn.

- Should đứng ngay sau chủ ngữ và trước động từ thường, và động từ đứng sau "should" luôn ở dạng nguyên thể.

+ Dạng khẳng định: should (nên)

+ Dạng phủ định: should not / shouldn't (không nên)

+ Cấu trúc cụ thể: Chủ ngữ + should/ shouldn't + động từ nguyên thể …

+ Câu hỏi dạng nghi vấn với should được dùng để hỏi ý kiến hay yêu cầu một lời khuyên.

+ Câu hỏi: Should + chủ ngữ + động từ +….?

+ Trả lời:

  • Yes, chủ ngữ + should.
  • No, chủ ngữ + shouldn't.

XII. Cách dùng Must/ Have to trong tiếng Anh

1. Must

- Thể khẳng định (must V) diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc.

- Thể phủ định (must not V/ mustn't V) diễn tả ý cấm đoán, không được phép.

2. Have to

- Thể khẳng định (have to V) diễn tả ý bắt buộc phải làm gì.

- Thể phủ định (do not (don't)/ does not (doesn't) have to V) diễn tả ý không bắt buộc hay không cần thiết phải làm gì.

Chú ý: So sánh must và have to

- KHẲNG ĐỊNH

Must + V-infi

Have/ has to + V

 Diễn tả sự bắt buộc mang tính chủ quan

(do người nói quyết định)

  Diễn tả ý bắt buộc mang tính khách quan

(do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định)

 

- PHỦ ĐỊNH:

Mustn’t + V

Don’t/doesn’t have to + V

Diễn tả ý cấm đoán

Diễn tả ý không cần phải làm gì


XIII. Câu đơn và Câu ghép - Simple sentence & Compound sentence

1. Simple Sentences (câu đơn)

Chỉ có 1 mệnh đề chính, nghĩa là có 1 chủ ngữ và 1 động từ.

Có thể chủ ngữ là 2 danh từ nối bằng 'and' hoặc có 2 động từ nối bằng 'and' nhưng vẫn là 1 câu đơn.

2. Compound sentence (Câu ghép)

- Câu ghép (Compound sentence) được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập (Independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ (conjunction), có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối.

- Mỗi 1 mệnh đề có tầm quan trọng và đều có thể đứng một mình.

Có 3 cách để có thể kết nối các mệnh đề độc lập thành câu ghép

a. Sử dụng 1 liên từ nối

Trong tiếng Anh, có 7 liên từ thường dùng để nối trong câu ghép bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so

- Liên từ for: dùng để chỉ nguyên nhân

- Liên từ and: dùng để cộng thêm vào

- Liên từ nor: dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó

- Liên từ but: chỉ sự mâu thuẫn

- Liên từ or: dùng để bổ sung một lựa chọn khác

- Liên từ yet: dùng để diễn tả ý kiến trái ngược so với ý trước

- Liên từ so: dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó.

b. Sử dụng một trạng từ nối

- Các mệnh đề độc lập của một câu ghép cũng có thể được kết nối bằng một các trạng từ như: Furthermore, However, Otherwise,…

- Cần lưu ý việc đánh dấu câu khi sử dụng trạng từ nối.

+ Những trạng từ mang nghĩa tương tự “and”: Furthermore; besides; in addition to; also; moreover;

+ Những trạng từ mang nghĩa tương tự “but, yet”: However; nevertheless, although; even though; in spite of; despite; ...

+ Những trạng từ mang nghĩa tương tự “or”: Otherwise

+ Những trạng từ mang nghĩa tương tự “so”:therefore; thus; accordingly; hence; as a result of

c. Sử dụng dấu chấm phẩy (;)

- Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép cũng có thể được kết nối chỉ bằng một dấu (;)

- Kiểu câu này được sử dụng khi hai mệnh đề độc lập có quan hệ gần gũi

- Nếu giữa chúng không có mối quan hệ gần gũi, chúng sẽ được viết tách thành hai câu đơn, tách biệt hẳn bằng dấu chấm.


XIV. Câu phức - Complex sentence

1. CẤU TRÚC

- Có 1 mệnh đề chính (independent clause) và 1 hay nhiều mệnh đề phụ (dependent clause) (nhưng thường là 1 mệnh đề phụ). Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc.

2. MỘT SỐ LIÊN TỪ PHỤ THUỘC

- After, although, as, as if, as long as, as much as, as soon as, as though

- Because, before

- Even if, even though, if

- In order to, in case, once

- Since, so that, that, though

- Unless, until, when, whenever, whereas, where, wherever, while


XV. Cấu trúc Ought to/ Need trong tiếng Anh

1. Ought to

- OUGHT TO + V: diễn tả sự cần thiết phải thực hiện hành động

Lưu ý: OUGHT TO thường không dùng ở dạng phủ định.

- OUGHT TO HAVE P2: diễn tả hành động lẽ ra phải được thực hiện trong quá khứ nhưng đã không được thực hiện (à điều kiện không thật).

2. Need

NEED HAVE P2 / NEEDN'T HAVE P2: diễn tả hành động lẽ ra cần được thực hiện trong quá khứ nhưng đã không được thực hiện (à điều kiện không thật).

Lưu ý: phân biệt didn't need to và needn't have P2: didn't need to diễn tả việc bạn biết là không cần làm và bạn có thể lựa chọn làm hoặc không làm; needn't have P2 diễn tả việc bạn không biết là bạn không cần làm nhưng bạn đã làm.


Kết luận

Trên đây là tổng hợp các Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8Các bạn có thể tham khảo và ôn tập cho các kỳ thi sắp tới. Hy vọng rằng bài viết này của Điểm 10+ sẽ hữu ích đối với bạn.


Tham khảo KHÓA HỌC TIẾNG ANH LỚP 8: TẠI ĐÂY

Form đăng ký tư vấn

Gọi ngay

Zalo

Facebook