Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 1 Phần cuối | Kiến thức trọng tâm chi tiết và đầy đủ nhất
Tài liệu tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 hk1 ngắn gọn, chi tiết nhằm mục đích giúp học sinh dễ dàng ôn luyện và nắm vững kiến thức trọng tâm môn Tiếng Anh lớp 6 hk1, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 6 sắp tới.
VII. Superlative (So sánh nhất)
Short adj: S + V + the + adj + est + N/pronoun
Long adj: S + V + the most + adj + N/pronoun.
Dạng khác: S + V + the least + adj + N/pronoun
Các tính từ so sánh đặc biệt
- Good/better/the best bad/worse/the worst many(much)/more/the most
- Little/less/the least far/farther(further)/the farthest(the furthest)
VIII. Cấu trúc với Must
Thể khẳng định: S + must + verb (inf. without to)
Thể phủ định: S + must not/ mustn’t + Vinf [viết tắt: must not = mustn’t]
Thể nghi vấn: Must + S + verb…?
+ Must được dùng để đưa ra một lời khuyên, hoặc một đề nghị được nhấn mạnh.
IX. Cách dùng & cấu trúc với Should (nên)
|
Use |
Should (not)+ V |
Diễn tả một lời khuyên, một việc tốt nên thực hiện. |
Dùng để hỏi, xin ý kiến, nêu ý kiến về một vấn đề gì đó. |
|
Diễn tả một điều gì đó không đúng, hoặc không như mong đợi. |
|
Diễn tả một suy đoán, hoặc kết luận một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. |
|
Had better |
Cách dùng tương tự như should và ought to, nhưng nhấn mạnh sự cần thiết, và mong muốn hành động hơn |
X. Simple future tense
a. Định nghĩa thì tương lai đơn Thì tương lai đơn trong tiếng anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói. Thường sử dụng thì tương lai đơn với động từ to think trước nó.
b. Cách dùng thì tương lai đơn
- Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói
- Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
- Diễn đạt dự đoán không có căn cứ
c. Công thức thì tương lai đơn
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Câu nghi vấn |
S + will + V0 |
S + will not + V0 |
Will + S + V0 Trả lời: Yes, S + will./ No, S + won’t. |
d. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
- In + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
- Tomorrow: ngày mai
- Next day: ngày hôm tới
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như: think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
XI. Đại từ sở hữu - Possessive pronouns
1. Đại từ sở hữu: dùng để chỉ sự sở hữu và thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó.
2. Cách dùng các đại từ sở hữu
a. Dùng thay cho một tính từ sở hữu (possessive adjective) và một danh từ đã nói phía trước.
b. Dùng trong dạng câu sở hữu kép (double possessive).
c. Dùng ở cuối các lá thư như một quy ước. Trường hợp này người ta chỉ dùng ngôi thứ hai.
3. Các đại từ sở hữu và nghĩa của chúng
ĐTSH | Ý nghĩa |
Mine | của tôi |
Ours | của chúng ta |
Yours | của bạn |
His | của anh ta |
Hers | của cô ấy |
Theirs | của họ |
Its | của nó |
XII. Sở hữu cách trong tiếng Anh - Possessive 's
- Sở hữu cách được dùng để diễn đạt sự sở hữu.
1.Công thức chung của sở hữu cách: Người làm chủ + ‘s + vật/ người thuộc quyền sở hữu (tức là thuộc về người đó)
2. Các trường hợp khác:
- Danh từ số ít nhưng có s cuối mỗi từ (như tên riêng, hoặc danh từ có s sẵn), thêm ‘s.
- Danh từ số nhiều không có S, thêm ‘S.
- Danh từ là số nhiều có S, chỉ thêm dấu phẩy, không thêm S.
- Nếu vật hay người thuộc về hai danh từ nối nhau bằng chữ “AND” chỉ thêm ‘s cho danh từ thứ hai.
Lưu ý:
- Sở hữu cách chỉ dùng cho người, quốc gia và vật có sự sống, ngoài ra có thể dùng sở hữu cách cho tàu bè, xe cộ, máy bay (nhưng trường hợp này cấu trúc of + danh từ thông dụng hơn) và thời gian
- Chúng ta có thể bỏ bớt danh từ sau ‘s nếu là từ thông dụng, ai cũng biết.
- Danh từ sau ‘s không có “the”.
- Với đồ vật, phải dùng “of” (nghĩa là “của”) và “the” cho hai danh từ nếu không có tính từ sở hữu hay this, that, these, those.
XIII. Danh từ số ít & Danh từ số nhiều - Countable noun & Uncountable noun
Trong tiếng Anh có 2 loại danh từ là danh từ đếm được (Countable Noun) và danh từ không đếm được (Uncountable Noun).
Danh từ không đếm được: Ví dụ: sugar (đường)...
Danh từ đếm được: danh từ đếm được gồm cả danh từ số ít và danh từ số nhiều:
Danh từ số ít chỉ một người hay một vật. Danh từ số nhiều chỉ hai người hoặc hai vật trở lên.
- Cách thành lập số nhiều cho danh từ đếm được: bỏ a thêm s vào sau danh từ
+ Riêng các danh từ tận cùng là –s, -sh, -ch, -x thì ta thêm es
+ Những danh từ tận cùng là y và trước y là một phụ âm thì ta phải đổi y thành i rồi thêm es
+ Với các danh từ có tận cùng là phụ âm + o thì ta phải thêm es khi chuyển danh từ này sang số nhiều.
- Các danh từ đặc biệt khi chuyển sang số nhiều:
Số ít |
Số nhiều |
a woman(một người phụ nữ) a man(một người đàn ông) a foot (một bàn chân) a tooth (một cái răng) a mouse (một con chuột) a child (một đứa trẻ) a leaf (một chiếc lá) a wife (một bà vợ) |
Women (những người phụ nữ ) Men (những người đàn ông) Feet (những bàn chân) Teeth (những cái răng) Mice (những con chuột) Children (những đứa trẻ) Leaves (những chiếc lá) Wives (những bà vợ) |
- Một số danh từ đếm được có chung hình thái cho cả hai dạng số ít và số nhiều
- Một số danh từ chỉ có hình thái ở số nhiều: trousers, glasses
XIV. Cách dùng Some và Any trong tiếng Anh
1. Cách dùng Some trong tiếng Anh
"Some" (với nghĩa: một số, một vài) được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Chúng ta dùng "some" trong câu khẳng định.
- Chúng ta cũng dùng "some" trong lời mời.
- Chúng ta cũng dùng "some" trong lời đề nghị.
2. Cách dùng Any trong tiếng Anh
"Any" được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.
Chúng ta cùng dùng "any" khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không.
XV. Giới từ chỉ vị trí
Giới từ (tiếng Anh gọi là Preposition) là những từ thường nằm trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ như in, of, on, upon, after,..
Giới từ chỉ vị trí | Cách dùng |
In | + Ở trong |
At | + Được sử dụng để chỉ ra một vị trí chính xác hoặc một địa điểm cụ thể |
On |
+ Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó ở vị trí trên một cái gì đó khác và chạm vào nó. + Left, right (trái, phải) + Được sử dụng để hiển thị một số phương pháp đi du lịch |
By, next to, beside, near | Khoảng cách không xa |
Between | Ở giữa 2 người/ đồ vật |
Behind | Ở phía sau của ai/ đồ vật |
In front of | Phía trước của ai/ đồ vật |
Under | Thấp hơn (hoặc được bao phủ bởi) một cái gì đó khác |
Below | - Thấp hơn một cái gì đó khác. |
Over |
- Cao hơn hoặc cao hơn một cái gì đó khác, đôi khi để cái này che cái kia. - Từ bên này sang bên kia. - Vượt qua một trở ngại |
Above | Cao hơn một cái gì đó khác, nhưng không trực tiếp hơn nó |
Across | Từ bên này sang bên kia của một thứ có giới hạn rõ ràng / đi đến phía bên kia |
Through | Từ đầu này hoặc mặt khác của vật gì đó sang đầu kia |
To |
Dẫn đến đâu đó + bed |
Into | Hướng vào bên trong hoặc giữa một cái gì đó và sắp được chứa, bao quanh hoặc bao bọc bởi nó |
Towards | Theo hướng, hoặc gần hơn với ai đó hoặc cái gì đó |
Onto | Được sử dụng để chỉ sự chuyển động vào hoặc trên một địa điểm cụ thể |
From | Dùng để chỉ nơi chốn mà ai đó/ vật gì đó bắt đầu/ xuất phát |
Kết luận
Trên đây là tổng hợp các Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6, Các bạn có thể tham khảo và ôn tập cho các kỳ thi sắp tới. Hy vọng rằng bài viết này của Điểm 10+ sẽ hữu ích đối với bạn.
Tham khảo KHÓA HỌC TIẾNG ANH LỚP 6: TẠI ĐÂY