Các Cấu Trúc Ngữ Pháp - Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 2 Học Kì 1 (Đầy Đủ)
Tài liệu tổng hợp Ngữ pháp Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 hk1 ngắn gọn, chi tiết nhằm mục đích giúp học sinh dễ dàng ôn luyện và nắm vững kiến thức trọng tâm môn Tiếng Anh lớp 2 hk1, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 2 sắp tới.
A. NGỮ PHÁP
1. Hỏi và trả lời ai đó đang làm gì ?
- Is + he/ she + V-ing?
- Yes, he/ she is
- No, he/ she isn’t
Eg:
- Is he watching TV? (Anh ấy đang xem ti vi à?)
- Yes, He is (Đúng vậy)
- No, He isn’t (Không phải)
2. Hỏi và trả lời ai đó có thể nhìn thấy cái gì
- What can + S + see?
- S + can see + (đồ vật)
Eg:
- What can you see? (Bạn có thể thấy cái gì?)
- I can see a rainbow. (Tôi có thể thấy cầu vồng)
3. Hỏi và trả lời ai đó đang làm gì ?
- What + is/ are + S + doing?
- S + is/ are + V-ing
Eg:
- What is she doing?
- She is flying a kite
4. Hỏi và trả lời có cái gì đó không
- Is there + a/an + (vật)?
- Yes, there is
- No, there isn’t
Eg:
- Is there a fox?
- No, there isn’t
5. Hỏi ai đó cỏ thể làm gì không?
- Can + S + V?
- Yes, S can
- No, S can’t
Eg:
- Can you draw a picture? (Bạn có thể vẽ một bức tranh không?)
- No, I can’t (Không tôi không thể)
B. TỪ VỰNG
Unit 1 – At my birthday party
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Birthday | n | /ˈbɝːθ.deɪ/ | Sinh nhật, ngày sinh |
2 | Party | n | /ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc |
3 | Popcorn | n | /ˈpɑːp.kɔːrn/ | Bỏng ngô |
4 | Pizza | n | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
5 | Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
6 | Yummy | adj | /ˈjʌm.i/ | Ngon |
7 | Balloon | n | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
8 | Candy | n | /ˈkændi/ | Kẹo |
9 | Drink | v | /drɪŋk/ | Đồ uống |
10 | Friend | n | /frend/ | Bạn bè |
11 | Happy birthday | n | /ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/ | Chúc mừng sinh nhật |
Unit 2 – In the backyard
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Backyard | n | /ˌbækˈjɑːrd/ | Sân sau |
2 | Play | v | /pleɪ/ | Chơi |
3 | Kite | n | /kaɪt/ | Con diều |
4 | Bike | n | /baɪk/ | Xe đạp |
5 | Kitten | n | /ˈkɪt̬.ən/ | Mèo con |
6 | Run | v | /rʌn/ | Chạy |
7 | Grass | n | /ɡræs/ | Cỏ |
8 | Flower | n | /ˈflaʊ.ɚ/ | Hoa |
9 | Puppy | n | /ˈpʌp.i/ | Chó con |
Unit 3 – At the seaside
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Seaside | n | /ˈsiː.saɪd/ | Bờ biển |
2 | Sand | n | /sænd/ | Cát |
3 | Sea | n | /siː/ | Biển |
4 | Sun | n | /sʌn/ | Mặt trời |
5 | Sky | n | /skaɪ/ | Bầu trời |
6 | Wave | n | /weɪv/ | Sóng biển |
Unit 4 – In the countryside
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Countryside | n | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Nông thôn |
2 | Rainbow | n | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng |
3 | River | n | /ˈrɪv.ɚ/ | Dòng sông |
4 | Road | n | /roʊd/ | Con đường |
5 | Friendly | adj | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
6 | Peaceful | adj | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình |
7 | Field | n | /fiːld/ | Đồng ruộng |
8 | Village | n | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng |
9 | Chicken | n | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
Kết luận
Trên đây là tổng hợp các Ngữ pháp Từ vựngTiếng Anh lớp 2, Các bạn có thể tham khảo và ôn tập cho các kỳ thi sắp tới. Hy vọng rằng bài viết này của Điểm 10+ sẽ hữu ích đối với bạn.
CẬP NHẬT MỚI NHẤT thông tin liên hệ và các chi nhánh của Điểm 10+: Tại đây